Thực đơn
ㅅ Thứ tự nét vẽTra ㄴ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Jamo đơn |
| ||||
---|---|---|---|---|---|
Jamo ghép |
| ||||
Mã hóa | |||||
Bài viết các chủ đề bán đảo Triều Tiên này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
ㅅ Thứ tự nét vẽLiên quan
ㅅTài liệu tham khảo
WikiPedia: ㅅ http://www.hani.co.kr/arti/opinion/column/241231.h...